Có 1 kết quả:

循序 xún xù ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩˋ

1/1

xún xù ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuần tự, theo thứ tự